1 | | 10 nhân vật nổi tiếng thế giới - thế kỷ XX / Trần Mạnh Thường biên soạn . - H. Văn hóa thông tin, 2006. - 458tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023082, VN.024741 |
2 | | 100 bài hát Việt Nam hay nhất thế kỷ 20 / Nguyễn Đình San sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.020493, VV.008507 |
3 | | 100 bài hát Việt Nam hay nhất thế kỷ 20/ Nguyễn Đình San biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 223tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16127, M120275, M120276, M120277, VL37624, VL37625 |
4 | | 100 ca khúc chào thế kỷ . - H. : Thanh niên, 2000. - 268tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003795, VV.003941 |
5 | | 100 năm tới dự báo cho thế kỷ XXI: Sách tham khảo/ George Friedman; Hồng Hạnh;Kiều Anh, Thu Quỳnh: dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2011. - 308tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM16678, M122217, M122218, M122219, PM021422, VL38701, VL38702, VV008664 |
6 | | 100 nghề đắt giá trong thế kỷ XXI/ Vương Tuấn Anh, Bùi Quang Minh: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 497tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M92571, VL21965, VL21966 |
7 | | 100 nhà lý luận phê bình văn học thế kỷ XX . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 2002. - 416tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV64663, VV64664 |
8 | | 100 nhà lý luận và phê bình văn học thế kỷ XX / Nguyễn Kim Khánh, Lê Sơn chủ biên . - H. : Hà Nội, 2002. - 416tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009864, VN.019936 |
9 | | 100 nhà lý luận và phê bình văn học thế kỷ XX . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 2002. - 416tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65308, VV65309 |
10 | | 100 sự kiện lịch sử Sài Gòn-thành phố Hồ Chí Minh trong thế kỷ XX / Trần Nam Tiến . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001. - 298tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010854, VN.018636 |
11 | | 108 bộ phim truyện thế kỷ XX - XXI/ Đan Phượng: biên soạn . - H.: Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2013. - 228tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM20093, M134074, M134075, M134076, PM032071, PM032072, VL45660, VL45661, VN033182 |
12 | | 108 đồ vật thế kỷ XX - XXI . - H. : Lao động, 2007. - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.025058, VN.026008 |
13 | | 108 tác phẩm văn học thế kỷ XX - XXI/ Đoàn Tử Huyến: biên soạn . - H.: Kim đồng, 2011. - 115tr .: minh họa.; 24cm Thông tin xếp giá: TNL8019, TNL8020 |
14 | | 108 tác phẩm văn học thế kỷ XX - XXI/ Đoàn Tử Huyến: chủ biên . - H.: Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2007. - 114tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL3547, LCL3549, LCL3550, MTN50620, MTN50621, MTN50622, MTN50623, MTN50624, TNL6128, TNL6129 |
15 | | 108 tác phẩm văn học thế kỷ XX- XXI/ Đoàn Tử Huyến : biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2011. - 115tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: MTN62653, MTN62654, TN29991, TN29992, TN29993, TNL8968, TNL8969 |
16 | | 108 tác phẩm văn học thế kỷ XXI . - H. : Lao động, 2007. - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.025059, VN.026009 |
17 | | 150 cầu thủ xuất sắc nhất thế kỷ / Văn Song, Việt Nga biên soạn . - H. : Thanh niên, 2000. - 287tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009703, VN.017071 |
18 | | 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc : Thế kỷ (X - XIII) . - H. : Quân đội nhân dân, 2003. - 366tr ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.002743, M91508, M91509, PM.010735, VN.020894 |
19 | | 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc thế kỷ X - XIII . - H.: Quân đội nhân dân, 2003. - 366tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65774, VV65775 |
20 | | 21st century astronomy: Stars and galaxies/ Jeff Hester, George Blumenthal, Bradford Smith.. . - 2nd ed. - New York: W.W. Norton & Company, 2007. - xxxv,641p.: ill.; 28cm Thông tin xếp giá: AL18055, AL18436 |
21 | | 21st century astronomy: The solar system/ Jeff Hester, George Blumenthal, Bradford Smith.. . - 2nd ed. - New York: W.W. Norton & Company, 2007. - xxxv,641p.: ill.; 28cm Thông tin xếp giá: AL18054, AL18435 |
22 | | 3/4 thế kỷ công đoàn Việt Nam xây dựng và phát triển . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 1156tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: VV.004892 |
23 | | 30-4-1975 bản hùng ca thế kỷ XX . - H. : Lao động, 2006. - 479tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.023724, VV.007022 |
24 | | 60 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ - Bản hùng ca thế kỷ XX: Kỷ niệm 60 năm chiến thắng Điện Biên Phủ . - H.: Văn hóa -Thông tin, 2013. - 477tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21119, M137627, M137628, M137629, PM032964, VL47731, VL47732, VV009770 |
25 | | 99 câu hỏi - đáp về phong trào thanh niên Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay / Nhiều tác giả . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 217tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025199, VN.026097 |
26 | | Acxenbéc con người của thế kỷ 20 / Irina Rađvnxkaia; Người dịch: Lê Ngọc Thái, Đặng Chung . - H. : Thanh niên, 1980. - 337tr ; 11 cm Thông tin xếp giá: VV.001799 |
27 | | Advancing American art: Painting, politics, and cultural confrontation at mid-century/ Taylor Littleton, Maltby Sykes . - 2nd ed. - Tuscaloosa: The University of Alabama, 1999. - xi, 159p.: pic.; 15cm Thông tin xếp giá: AN1236 |
28 | | America in the twentieth century / Frank Freidel, Alan Brinkley . - lần 5. - America : McGraw Hill, 1982. - 581p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000461 |
29 | | American foreign policy / Bruce W. Jentleson : The dynamics of choice in the 21st century . - America : W.W. Norton & Company, 2000. - 432p. ; 24cm Thông tin xếp giá: NV.004295 |
30 | | American foreign policy: The dynamics of choice in the 21st century/ Bruce W. Jentleson . - 3th ed. - New York: W.W. Norton, 2007. - xxii,626p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL18001 |
|